Characters remaining: 500/500
Translation

nhàn tản

Academic
Friendly

Từ "nhàn tản" trong tiếng Việt có nghĩadạo chơi một cách thong thả, thoải mái, không áp lực hay lo lắng. Khi bạn "nhàn tản", bạn thường làm những việc nhẹ nhàng, thư giãn tận hưởng không khí xung quanh không phải vội vàng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "Nhàn" có nghĩanhàn rỗi, không việc bận rộn. "Tản" có nghĩađi lang thang, không mục đích cụ thể. Khi kết hợp lại, "nhàn tản" tạo ra cảm giác tự do, thoải mái trong những cuộc dạo chơi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cuối tuần, tôi thường thích nhàn tảncông viên." (Cuối tuần, tôi thường đi dạo chơi thoải máicông viên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau những ngày làm việc căng thẳng, tôi dành thời gian nhàn tản bên bờ biển, cảm nhận từng cơn gió mát." (Sau những ngày làm việc vất vả, tôi dành thời gian thư giãnbờ biển, cảm nhận không khí dễ chịu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: “Nhàntảncũng có thể được sử dụng riêng lẻ trong các ngữ cảnh khác nhau.
    • "Nhàn" có thể dùng để chỉ trạng thái không bận rộn: "Cuộc sống của tôi giờ đây rất nhàn."
    • "Tản" có thể dùng để chỉ việc đi lang thang không mục đích: "Tôi thích tản bộ vào buổi chiều."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Thong thả": cũng có nghĩakhông vội vàng, thư giãn.
    • "Thảnh thơi": có nghĩasống một cách thoải mái, không cần lo lắng.
Từ liên quan:
  • Dạo chơi: có nghĩađi chơi, có thể mục đích nhưng cũng có thể không.
  • Thư giãn: có nghĩanghỉ ngơi, giảm căng thẳng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhàn tản", bạn thường muốn thể hiện một trạng thái thư giãn trong những hoạt động không áp lực. Từ này thường sắc thái tích cực, thể hiện sự tận hưởng cuộc sống.

  1. Dạo chơi một cách thong thả thoải mái.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhàn tản"